中文 Trung Quốc
關白
关白
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thông báo cho
để thông báo cho
關白 关白 phát âm tiếng Việt:
[guan1 bai2]
Giải thích tiếng Anh
to inform
to notify
關稅 关税
關稅同盟 关税同盟
關稅國境 关税国境
關稅與貿易總協定 关税与贸易总协定
關穎珊 关颖珊
關節 关节