中文 Trung Quốc
關機
关机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tắt (một máy tính hoặc thiết bị)
để hoàn thành chụp một bộ phim
關機 关机 phát âm tiếng Việt:
[guan1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
to turn off (a machine or device)
to finish shooting a film
關注 关注
關漢卿 关汉卿
關照 关照
關稅 关税
關稅同盟 关税同盟
關稅國境 关税国境