中文 Trung Quốc
闔廬
阖庐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vua Helu của Wu (-496 TCN, trị vì 514-496 TCN)
cũng được gọi là 闔閭|阖闾
闔廬 阖庐 phát âm tiếng Việt:
[He2 Lu2]
Giải thích tiếng Anh
King Helu of Wu (-496 BC, reigned 514-496 BC)
also called 闔閭|阖闾
闔第光臨 阖第光临
闔閭 阖闾
闔閭城 阖闾城
闕 阙
闕 阙
闕 阙