中文 Trung Quốc
闓
闿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nới lỏng
để mở
闓 闿 phát âm tiếng Việt:
[kai3]
Giải thích tiếng Anh
to loosen
to open
闔 阖
闔家 阖家
闔廬 阖庐
闔閭 阖闾
闔閭城 阖闾城
闔閭城遺址 阖闾城遗址