中文 Trung Quốc
闍梨
阇梨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tu sĩ Phật giáo (tiếng Phạn: jala)
闍梨 阇梨 phát âm tiếng Việt:
[she2 li2]
Giải thích tiếng Anh
Buddhist monk (Sanskrit: jala)
闍黎 阇黎
闐 阗
闑 闑
闓 闿
闔 阖
闔家 阖家