中文 Trung Quốc
闌尾切除術
阑尾切除术
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ruột thừa (y học)
闌尾切除術 阑尾切除术 phát âm tiếng Việt:
[lan2 wei3 qie1 chu2 shu4]
Giải thích tiếng Anh
appendectomy (medicine)
闌尾炎 阑尾炎
闌干 阑干
闌檻 阑槛
闌殫 阑殚
闌珊 阑珊
闌遺 阑遗