中文 Trung Quốc
闌出
阑出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bốc đồng
gửi (hàng hóa) mà không có uỷ quyền
闌出 阑出 phát âm tiếng Việt:
[lan2 chu1]
Giải thích tiếng Anh
to leave impulsively
to send out (merchandise) without authorization
闌尾 阑尾
闌尾切除術 阑尾切除术
闌尾炎 阑尾炎
闌檻 阑槛
闌檻 阑槛
闌殫 阑殚