中文 Trung Quốc
闊躡
阔蹑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để stride (chính thức bằng văn bản)
闊躡 阔蹑 phát âm tiếng Việt:
[kuo4 nie4]
Giải thích tiếng Anh
to stride (formal writing)
闋 阕
闌 阑
闌入 阑入
闌尾 阑尾
闌尾切除術 阑尾切除术
闌尾炎 阑尾炎