中文 Trung Quốc
闊步
阔步
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để stride về phía trước
闊步 阔步 phát âm tiếng Việt:
[kuo4 bu4]
Giải thích tiếng Anh
to stride forward
闊氣 阔气
闊綽 阔绰
闊老 阔老
闊躡 阔蹑
闋 阕
闌 阑