中文 Trung Quốc
閼
阏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ngăn chặn
để kiềm chế
để kiểm soát
Xem 閼氏|阏氏 [yan1 zhi1]
閼 阏 phát âm tiếng Việt:
[yan1]
Giải thích tiếng Anh
see 閼氏|阏氏[yan1 zhi1]
閼氏 阏氏
閽 阍
閾 阈
閿 阌
闁 闁
闃 阒