中文 Trung Quốc
閼
阏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ngăn chặn
để kiềm chế
để kiểm soát
閼 阏 phát âm tiếng Việt:
[e4]
Giải thích tiếng Anh
to block
to restrain
to control
閼 阏
閼氏 阏氏
閽 阍
閾值 阈值
閿 阌
闁 闁