中文 Trung Quốc
閻良區
阎良区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Huyện Tây An Diêm 西安市 [Xi1 an1 Shi4], Shaanxi
閻良區 阎良区 phát âm tiếng Việt:
[Yan2 liang2 Qu1]
Giải thích tiếng Anh
Yanliang District of Xi’an 西安市[Xi1 an1 Shi4], Shaanxi
閻錫山 阎锡山
閻魔 阎魔
閼 阏
閼氏 阏氏
閽 阍
閾 阈