中文 Trung Quốc
閻老
阎老
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Yama
閻老 阎老 phát âm tiếng Việt:
[Yan2 lao3]
Giải thích tiếng Anh
Yama
閻良 阎良
閻良區 阎良区
閻錫山 阎锡山
閼 阏
閼 阏
閼氏 阏氏