中文 Trung Quốc
閻羅
阎罗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Yama, vua của địa ngục
bản dịch của tiếng Phạn: Yama Raja
閻羅 阎罗 phát âm tiếng Việt:
[Yan2 luo2]
Giải thích tiếng Anh
Yama, King of Hell
translation of Sanskrit: Yama Raja
閻羅王 阎罗王
閻老 阎老
閻良 阎良
閻錫山 阎锡山
閻魔 阎魔
閼 阏