中文 Trung Quốc
閹豎
阉竖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thái giám (khinh thường tên gọi)
閹豎 阉竖 phát âm tiếng Việt:
[yan1 shu4]
Giải thích tiếng Anh
eunuch (contemptuous appellation)
閺 閺
閻 阎
閻君 阎君
閻王好見,小鬼難當 阎王好见,小鬼难当
閻王爺 阎王爷
閻羅 阎罗