中文 Trung Quốc
  • 閹豎 繁體中文 tranditional chinese閹豎
  • 阉竖 简体中文 tranditional chinese阉竖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Thái giám (khinh thường tên gọi)
閹豎 阉竖 phát âm tiếng Việt:
  • [yan1 shu4]

Giải thích tiếng Anh
  • eunuch (contemptuous appellation)