中文 Trung Quốc
閱世
阅世
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xem thế giới
閱世 阅世 phát âm tiếng Việt:
[yue4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to see the world
閱兵 阅兵
閱卷 阅卷
閱微草堂筆記 阅微草堂笔记
閱覽 阅览
閱覽室 阅览室
閱讀 阅读