中文 Trung Quốc
閱
阅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kiểm tra
để xem lại
để đọc
để lướt
để đi qua
để kinh nghiệm
閱 阅 phát âm tiếng Việt:
[yue4]
Giải thích tiếng Anh
to inspect
to review
to read
to peruse
to go through
to experience
閱世 阅世
閱兵 阅兵
閱卷 阅卷
閱歷 阅历
閱覽 阅览
閱覽室 阅览室