中文 Trung Quốc
閭尾
闾尾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xương cụt
閭尾 闾尾 phát âm tiếng Việt:
[lu:2 wei3]
Giải thích tiếng Anh
coccyx
閱 阅
閱世 阅世
閱兵 阅兵
閱微草堂筆記 阅微草堂笔记
閱歷 阅历
閱覽 阅览