中文 Trung Quốc
閬
阆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong 閌閬|闶阆, mở không gian trong một cấu trúc
閬 阆 phát âm tiếng Việt:
[lang2]
Giải thích tiếng Anh
in 閌閬|闶阆, open space in a structure
閬 阆
閬中 阆中
閬中市 阆中市
閬風 阆风
閬風巔 阆风巅
閬鳳山 阆凤山