中文 Trung Quốc
開原縣
开原县
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận Kaiyuan trong thiết lĩnh 鐵嶺|铁岭, Liaoning
開原縣 开原县 phát âm tiếng Việt:
[Kai1 yuan2 xian4]
Giải thích tiếng Anh
Kaiyuan county in Tieling 鐵嶺|铁岭, Liaoning
開口 开口
開口子 开口子
開司米 开司米
開啟 开启
開單 开单
開國 开国