中文 Trung Quốc- 開
- 开
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để mở
- để bắt đầu
- để bật
- đun sôi
- để viết ra (một toa thuốc, kiểm tra, hóa đơn vv)
- hoạt động (một xe)
- carat (vàng)
- Abbr cho Kelvin, 開爾文|开尔文 [Kai1 er3 wen2]
- Abbr cho 開本|开本 [kai1 ben3], cuốn sách định dạng
開 开 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to open
- to start
- to turn on
- to boil
- to write out (a prescription, check, invoice etc)
- to operate (a vehicle)
- carat (gold)
- abbr. for Kelvin, 開爾文|开尔文[Kai1 er3 wen2]
- abbr. for 開本|开本[kai1 ben3], book format