中文 Trung Quốc
閉關政策
闭关政策
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Closed-door chính sách
閉關政策 闭关政策 phát âm tiếng Việt:
[bi4 guan1 zheng4 ce4]
Giải thích tiếng Anh
closed-door policy
閉關自守 闭关自守
閉關鎖國 闭关锁国
閉集 闭集
開 开
開三次方 开三次方
開交 开交