中文 Trung Quốc
閉鎖
闭锁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khóa
閉鎖 闭锁 phát âm tiếng Việt:
[bi4 suo3]
Giải thích tiếng Anh
to lock
閉鎖期 闭锁期
閉門 闭门
閉門塞竇 闭门塞窦
閉門羹 闭门羹
閉門覓句 闭门觅句
閉門造車 闭门造车