中文 Trung Quốc
金屬線
金属线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dây kim loại
金屬線 金属线 phát âm tiếng Việt:
[jin1 shu3 xian4]
Giải thích tiếng Anh
metal wire
金屬薄片 金属薄片
金屬鍵 金属键
金山 金山
金山寺 金山寺
金山屯 金山屯
金山屯區 金山屯区