中文 Trung Quốc
金屬疲勞
金属疲劳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kim loại mệt mỏi
金屬疲勞 金属疲劳 phát âm tiếng Việt:
[jin1 shu3 pi2 lao2]
Giải thích tiếng Anh
metal fatigue
金屬破片 金属破片
金屬線 金属线
金屬薄片 金属薄片
金山 金山
金山區 金山区
金山寺 金山寺