中文 Trung Quốc
金屬板
金属板
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tấm kim loại
金屬板 金属板 phát âm tiếng Việt:
[jin1 shu3 ban3]
Giải thích tiếng Anh
metal plate
金屬棒 金属棒
金屬疲勞 金属疲劳
金屬破片 金属破片
金屬薄片 金属薄片
金屬鍵 金属键
金山 金山