中文 Trung Quốc
金屬外殼
金属外壳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kim loại bìa
金屬外殼 金属外壳 phát âm tiếng Việt:
[jin1 shu3 wai4 ke2]
Giải thích tiếng Anh
metal cover
金屬探傷 金属探伤
金屬材料 金属材料
金屬板 金属板
金屬疲勞 金属疲劳
金屬破片 金属破片
金屬線 金属线