中文 Trung Quốc
金字塔
金字塔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kim tự tháp (xây dựng hoặc cấu trúc)
金字塔 金字塔 phát âm tiếng Việt:
[jin1 zi4 ta3]
Giải thích tiếng Anh
pyramid (building or structure)
金宇中 金宇中
金安 金安
金安區 金安区
金家莊區 金家庄区
金富軾 金富轼
金寧 金宁