中文 Trung Quốc
金子
金子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vàng
金子 金子 phát âm tiếng Việt:
[jin1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
gold
金字 金字
金字塔 金字塔
金宇中 金宇中
金安區 金安区
金家莊 金家庄
金家莊區 金家庄区