中文 Trung Quốc
  • 重點 繁體中文 tranditional chinese重點
  • 重点 简体中文 tranditional chinese重点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để recount (ví dụ như là kết quả của cuộc bầu cử)
  • để đánh giá lại
  • điểm quan trọng
  • điểm chính
  • tập trung
  • phím (dự án vv)
  • tập trung vào
  • để đặt sự nhấn mạnh trên
重點 重点 phát âm tiếng Việt:
  • [zhong4 dian3]

Giải thích tiếng Anh
  • important point
  • main point
  • focus
  • key (project etc)
  • to focus on
  • to put the emphasis on