中文 Trung Quốc
閉子集
闭子集
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tập con đóng cửa (toán học)
閉子集 闭子集 phát âm tiếng Việt:
[bi4 zi3 ji2]
Giải thích tiếng Anh
closed subset (math)
閉幕 闭幕
閉幕式 闭幕式
閉會 闭会
閉月羞花 闭月羞花
閉目塞聽 闭目塞听
閉經 闭经