中文 Trung Quốc
  • 閉域 繁體中文 tranditional chinese閉域
  • 闭域 简体中文 tranditional chinese闭域
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đóng cửa tên miền
  • trường đóng đại số trường (math.), ví dụ như số phức lĩnh vực 複數域|复数域 [fu4 shu4 yu4]
閉域 闭域 phát âm tiếng Việt:
  • [bi4 yu4]

Giải thích tiếng Anh
  • closed domain
  • algebraically closed field (math.), e.g. complex number field 複數域|复数域[fu4 shu4 yu4]