中文 Trung Quốc
閉圖象定理
闭图象定理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
định lý đồ thị đóng (toán học)
閉圖象定理 闭图象定理 phát âm tiếng Việt:
[bi4 tu2 xiang4 ding4 li3]
Giải thích tiếng Anh
closed graph theorem (math)
閉域 闭域
閉塞 闭塞
閉塞眼睛捉麻雀 闭塞眼睛捉麻雀
閉幕 闭幕
閉幕式 闭幕式
閉會 闭会