中文 Trung Quốc
閃開
闪开
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có được trên con đường
閃開 闪开 phát âm tiếng Việt:
[shan3 kai1]
Giải thích tiếng Anh
to get out of the way
閃電 闪电
閃電式結婚 闪电式结婚
閃電戰 闪电战
閃靈 闪灵
閃點 闪点
閆 闫