中文 Trung Quốc
  • 閃閃 繁體中文 tranditional chinese閃閃
  • 闪闪 简体中文 tranditional chinese闪闪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhấp nháy
  • lấp lánh
  • gleaming
  • lấp lánh
閃閃 闪闪 phát âm tiếng Việt:
  • [shan3 shan3]

Giải thích tiếng Anh
  • flickering
  • sparkling
  • glistening
  • glittering