中文 Trung Quốc
閃避
闪避
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để né tránh
để bậc thang
閃避 闪避 phát âm tiếng Việt:
[shan3 bi4]
Giải thích tiếng Anh
to dodge
to sidestep
閃鑠 闪铄
閃閃 闪闪
閃開 闪开
閃電式結婚 闪电式结婚
閃電戰 闪电战
閃露 闪露