中文 Trung Quốc
閃過
闪过
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để flash qua (của một tâm trí)
để né tránh (đi từ đuổi)
閃過 闪过 phát âm tiếng Việt:
[shan3 guo4]
Giải thích tiếng Anh
to flash through (one's mind)
to dodge (away from pursuers)
閃避 闪避
閃鑠 闪铄
閃閃 闪闪
閃電 闪电
閃電式結婚 闪电式结婚
閃電戰 闪电战