中文 Trung Quốc
閃轉騰挪
闪转腾挪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để di chuyển động về, dodging và dệt (võ thuật)
閃轉騰挪 闪转腾挪 phát âm tiếng Việt:
[shan3 zhuan3 teng2 nuo2]
Giải thích tiếng Anh
to move nimbly about, dodging and weaving (martial arts)
閃過 闪过
閃避 闪避
閃鑠 闪铄
閃開 闪开
閃電 闪电
閃電式結婚 闪电式结婚