中文 Trung Quốc
閃輝
闪辉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhấp nháy
閃輝 闪辉 phát âm tiếng Việt:
[shan3 hui1]
Giải thích tiếng Anh
scintillation
閃轉騰挪 闪转腾挪
閃過 闪过
閃避 闪避
閃閃 闪闪
閃開 闪开
閃電 闪电