中文 Trung Quốc
閃身
闪身
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để né tránh
閃身 闪身 phát âm tiếng Việt:
[shan3 shen1]
Giải thích tiếng Anh
to dodge
閃躲 闪躲
閃輝 闪辉
閃轉騰挪 闪转腾挪
閃避 闪避
閃鑠 闪铄
閃閃 闪闪