中文 Trung Quốc
閃米特
闪米特
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bài Do Thái
閃米特 闪米特 phát âm tiếng Việt:
[Shan3 mi3 te4]
Giải thích tiếng Anh
Semitic
閃耀 闪耀
閃語 闪语
閃身 闪身
閃輝 闪辉
閃轉騰挪 闪转腾挪
閃過 闪过