中文 Trung Quốc
閃眼
闪眼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để dazzle (SB)
mở lỗ băng
閃眼 闪眼 phát âm tiếng Việt:
[shan3 yan3]
Giải thích tiếng Anh
to dazzle (coll.)
open ice-hole
閃石 闪石
閃米特 闪米特
閃耀 闪耀
閃身 闪身
閃躲 闪躲
閃輝 闪辉