中文 Trung Quốc
閃痛
闪痛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đâm đau
flash liên tục đau
閃痛 闪痛 phát âm tiếng Việt:
[shan3 tong4]
Giải thích tiếng Anh
stabbing pain
intermittent flash of pain
閃眼 闪眼
閃石 闪石
閃米特 闪米特
閃語 闪语
閃身 闪身
閃躲 闪躲