中文 Trung Quốc
重重
重重
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lớp sau khi lớp
một sau khi khác
rất nhiều
nghiêm trọng
重重 重重 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 zhong4]
Giải thích tiếng Anh
heavily
severely
重量 重量
重量單位 重量单位
重量噸 重量吨
重量輕質 重量轻质
重金 重金
重金屬 重金属