中文 Trung Quốc
重重
重重
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lớp sau khi lớp
một sau khi khác
重重 重重 phát âm tiếng Việt:
[chong2 chong2]
Giải thích tiếng Anh
layer upon layer
one after another
重重 重重
重量 重量
重量單位 重量单位
重量級 重量级
重量輕質 重量轻质
重金 重金