中文 Trung Quốc
重負
重负
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tải nặng
gánh nặng (cũng hình. thuế)
重負 重负 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 fu4]
Giải thích tiếng Anh
heavy load
heavy burden (also fig. of tax)
重責 重责
重起爐竈 重起炉灶
重足而立 重足而立
重蹈覆轍 重蹈覆辙
重身子 重身子
重載 重载