中文 Trung Quốc
重設
重设
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thiết lập lại
重設 重设 phát âm tiếng Việt:
[chong2 she4]
Giải thích tiếng Anh
to reset
重評 重评
重話 重话
重譯 重译
重負 重负
重責 重责
重起爐竈 重起炉灶