中文 Trung Quốc
重見天日
重见天日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xem ánh sáng một lần nữa (thành ngữ); gửi từ áp bức
重見天日 重见天日 phát âm tiếng Việt:
[chong2 jian4 tian1 ri4]
Giải thích tiếng Anh
to see the light again (idiom); delivered from oppression
重視 重视
重視教育 重视教育
重訪 重访
重評 重评
重話 重话
重譯 重译