中文 Trung Quốc
重覆性
重覆性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lặp đi lặp lại
重覆性 重覆性 phát âm tiếng Việt:
[chong2 fu4 xing4]
Giải thích tiếng Anh
repetitive
重見天日 重见天日
重視 重视
重視教育 重视教育
重設 重设
重評 重评
重話 重话