中文 Trung Quốc
門首
门首
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cửa ra vào
cổng
lối vào
門首 门首 phát âm tiếng Việt:
[men2 shou3]
Giải thích tiếng Anh
doorway
gate
entrance
門齒 门齿
閂 闩
閃 闪
閃亮 闪亮
閃亮兒 闪亮儿
閃人 闪人